Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enacting clauses




enacting+clauses
[i'næktiη'klɔ:ziz]
danh từ
điều khoản (của một đạo luật...)


/i'næktiɳ'klɔ:ziz/

danh từ
điều khoản (của một đạo luật...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.